Có 2 kết quả:

一成不变 yī chéng bù biàn ㄧ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ一成不變 yī chéng bù biàn ㄧ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing much changes (idiom); always the same
(2) stuck in a rut

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing much changes (idiom); always the same
(2) stuck in a rut